Có 2 kết quả:
航空自卫队 háng kōng zì wèi duì ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ • 航空自衛隊 háng kōng zì wèi duì ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ
Từ điển Trung-Anh
air self-defense force
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
air self-defense force
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0