Có 2 kết quả:

航空自卫队 háng kōng zì wèi duì ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ航空自衛隊 háng kōng zì wèi duì ㄏㄤˊ ㄎㄨㄥ ㄗˋ ㄨㄟˋ ㄉㄨㄟˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

air self-defense force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

air self-defense force

Bình luận 0